🌟 전산화하다 (電算化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전산화하다 (
전ː산화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전산화(電算化): 컴퓨터를 이용해 계산이나 일 등을 할 수 있게 됨. 또는 그렇게 되게 …
🌷 ㅈㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 전산화하다
-
ㅈㅅㅎㅎㄷ (
정상화하다
)
: 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 BÌNH THƯỜNG HÓA: Điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường. Hoặc làm nên như vậy. -
ㅈㅅㅎㅎㄷ (
전산화하다
)
: 컴퓨터를 이용해 계산이나 일 등을 할 수 있게 하다.
Động từ
🌏 ĐIỆN TOÁN HÓA: Làm cho có thể sử dụng máy vi tính để thực hiện được phép tính hoặc công việc v.v...
• Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11)