🌟 전산화하다 (電算化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전산화하다 (
전ː산화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전산화(電算化): 컴퓨터를 이용해 계산이나 일 등을 할 수 있게 됨. 또는 그렇게 되게 …
🌷 ㅈㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 전산화하다
-
ㅈㅅㅎㅎㄷ (
정상화하다
)
: 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 BÌNH THƯỜNG HÓA: Điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường. Hoặc làm nên như vậy. -
ㅈㅅㅎㅎㄷ (
전산화하다
)
: 컴퓨터를 이용해 계산이나 일 등을 할 수 있게 하다.
Động từ
🌏 ĐIỆN TOÁN HÓA: Làm cho có thể sử dụng máy vi tính để thực hiện được phép tính hoặc công việc v.v...
• Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81)