🌟 전산화하다 (電算化 하다)

Động từ  

1. 컴퓨터를 이용해 계산이나 일 등을 할 수 있게 하다.

1. ĐIỆN TOÁN HÓA: Làm cho có thể sử dụng máy vi tính để thực hiện được phép tính hoặc công việc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전산화한 체계.
    Computerized system.
  • 업무를 전산화하다.
    Computerize a task.
  • 자료를 전산화하다.
    Computerize the data.
  • 정보를 전산화하다.
    Computerize information.
  • 행정을 전산화하다.
    Computerize administration.
  • 우리 학교에서는 모든 업무를 전산화하면서 선생님 모두에게 컴퓨터를 지급했다.
    Our school computerized all the work and provided computers to all the teachers.
  • 자료를 전산화하면 컴퓨터로 일을 하기 때문에 자료를 찾거나 수정하는 일이 매우 편해진다.
    Computerizing data makes it very convenient to find or modify data because it works on a computer.
  • 회사에서 사원들의 개인 정보를 모두 전산화해서 관리한대.
    The company computerizes all the employees' personal information.
    혹시 사생활 침해가 되는 건 아닐까?
    Could it be an invasion of privacy?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전산화하다 (전ː산화하다)
📚 Từ phái sinh: 전산화(電算化): 컴퓨터를 이용해 계산이나 일 등을 할 수 있게 됨. 또는 그렇게 되게 …

💕Start 전산화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Xem phim (105) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81)