🌟 전산화 (電算化)

Danh từ  

1. 컴퓨터를 이용해 계산이나 일 등을 할 수 있게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

1. (SỰ) ĐIỆN TOÁN HÓA: Việc trở nên có thể thực hiện được phép tính hay công việc... do sử dụng máy vi tính. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전산화가 되다.
    Computerized.
  • 전산화가 이루어지다.
    Computerized.
  • 전산화를 시키다.
    Computerize.
  • 전산화를 추진하다.
    Computerize.
  • 전산화를 확대하다.
    Extend computerization.
  • 지금은 전산화 시대로서 컴퓨터가 없으면 아무 일도 할 수가 없다.
    This is a computer age, and you can't do anything without a computer.
  • 요즘은 어떤 곳이든 전산화가 다 되어 있기 때문에 컴퓨터만 있으면 어떤 정보든 찾을 수 있다.
    These days, computers are all computerized, so you can find any information.
  • 전산화가 이루어져서 생활이 많이 편리해진 것 같아.
    It seems that the computerization has made life a lot easier.
    응, 하지만 컴퓨터가 멈추면 모든 업무가 마비된다는 단점도 있어.
    Yes, but there's also the downside that if the computer stops, everything will be paralyzed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전산화 (전ː산화)
📚 Từ phái sinh: 전산화하다(電算化하다): 컴퓨터를 이용해 계산이나 일 등을 할 수 있게 하다.

🗣️ 전산화 (電算化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)