🌟 정상화 (正常化)

  Danh từ  

1. 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 됨. 또는 그렇게 만듦.

1. SỰ BÌNH THƯỜNG HÓA: Việc điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường. Hoặc việc làm nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국교 정상화.
    Normalization of diplomatic relations.
  • Google translate 정상화 대책.
    Normalization measures.
  • Google translate 정상화 작업.
    Normalization work.
  • Google translate 정상화가 되다.
    Normalize.
  • Google translate 정상화를 시키다.
    Normalize.
  • Google translate 정상화를 추진하다.
    Promote normalization.
  • Google translate 정상화를 하다.
    Normalize.
  • Google translate 정상화로 만들다.
    To normalize.
  • Google translate 폭설로 정지되었던 열차 운행이 열 시간 만에 정상화가 되었다.
    Train service, which had been suspended due to heavy snow, normalized in ten hours.
  • Google translate 군사적으로 대치 중이던 양국은 관계 정상화를 위해 회담을 가졌다.
    The two countries, which were in a military standoff, held talks to normalize relations.
  • Google translate 회사 홈페이지에 접속이 안 돼요.
    I can't access the company's homepage.
    Google translate 지금 점검 중이래요. 정상화를 시키는 데 한 시간 정도 걸린다고 하네요.
    They're checking right now. they say it takes about an hour to normalize.

정상화: normalization,せいじょうか【正常化】,normalisation,normalización,تطبيع,хэвийн болгох,sự bình thường hóa,การทำให้เป็นปกติ, การทำให้เป็นมาตรฐาน,normalisasi,нормализация,正常化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정상화 (정ː상화)
📚 Từ phái sinh: 정상화되다(正常化되다): 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 되다. 정상화하다(正常化하다): 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 되다. 또는 그렇게 만들다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 정상화 (正常化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365)