🌟 공교육 (公敎育)

  Danh từ  

1. 국가나 지방 자치 단체가 관리하고 운영하는 학교 교육.

1. GIÁO DỤC CÔNG: Giáo dục học đường do nhà nước hay các đoàn thể chính quyền địa phương quản lý và điều hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공교육의 정상화.
    Normalization of public education.
  • Google translate 공교육의 침체.
    The stagnation of public education.
  • Google translate 공교육의 활성화.
    The revitalization of public education.
  • Google translate 공교육과 사교육.
    Public and private education.
  • Google translate 공교육을 강화시키다.
    Strengthen public education.
  • Google translate 우리나라는 공교육보다 사교육이 더 활성화되어 있다.
    Private education is more active in korea than public education.
  • Google translate 교육청에서는 공교육 정상화를 위해 사교육 수요를 줄일 대책을 발표했다.
    The education office announced measures to reduce the demand for private education to normalize public education.
  • Google translate 공교육 침체의 원인이 무엇이라고 생각하세요?
    What do you think caused the slump in public education?
    Google translate 학생들이 학교 교육을 신뢰하지 않는 것이 가장 큰 문제이지요.
    The biggest problem is that students don't trust school education.
Từ tham khảo 사교육(私敎育): 학원과 같이 개인이 만든 기관에서 개인이 내는 돈으로 하는 교육.

공교육: public education,こうきょういく【公教育】,enseignement public,educación pública,تعليم عامّ,албан боловсрол,giáo dục công,การศึกษาขั้้นพื้นฐาน,pendidikan umum,государственное образование,公立教育,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공교육 (공교육) 공교육이 (공교유기) 공교육도 (공교육또) 공교육만 (공교융만)
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 공교육 (公敎育) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Xin lỗi (7)