🌟 공교육 (公敎育)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공교육 (
공교육
) • 공교육이 (공교유기
) • 공교육도 (공교육또
) • 공교육만 (공교융만
)
📚 thể loại: Giáo dục
🗣️ 공교육 (公敎育) @ Ví dụ cụ thể
- 먼저 공교육 부실화의 원인을 찾고 문제점을 개선해야 합니다. [부실화 (不實化)]
- 공교육 붕괴의 원인은 교육 정책의 혼선과 무계획성이다. [무계획성 (無計劃性)]
- 교육부는 공교육 내실화와 사교육비 절감을 위한 대책을 마련하고 있다. [내실화 (內實化)]
🌷 ㄱㄱㅇ: Initial sound 공교육
-
ㄱㄱㅇ (
감기약
)
: 감기를 치료하는 데 쓰이는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC CẢM: Thuốc dùng để điều trị bệnh cảm. -
ㄱㄱㅇ (
귀걸이
)
: 귀에 다는 장식품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOA TAI, BÔNG TAI, KHUYÊN TAI, VÒNG TAI: Vật trang sức đeo ở tai. -
ㄱㄱㅇ (
국경일
)
: 나라의 경사를 기념하기 위해 법으로 정하여 축하하는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY QUỐC KHÁNH: Ngày chúc mừng được quy định theo luật pháp để kỉ niệm việc vui của đất nước. -
ㄱㄱㅇ (
경공업
)
: 부피에 비해 무게가 가벼운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NHẸ: Ngành công nghiệp sản xuất ra những sản phẩm có trọng lượng nhẹ hơn so với kích thước. -
ㄱㄱㅇ (
개개인
)
: 한 사람 한 사람.
☆
Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, TỪNG NGƯỜI: Từng người từng người một. -
ㄱㄱㅇ (
공교육
)
: 국가나 지방 자치 단체가 관리하고 운영하는 학교 교육.
☆
Danh từ
🌏 GIÁO DỤC CÔNG: Giáo dục học đường do nhà nước hay các đoàn thể chính quyền địa phương quản lý và điều hành. -
ㄱㄱㅇ (
고기압
)
: 주위의 기압보다 더 높은 기압.
☆
Danh từ
🌏 ÁP CAO: Khí áp cao hơn khí áp xung quanh. -
ㄱㄱㅇ (
급기야
)
: 마지막에 가서는.
☆
Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, SAU CÙNG: Tới cuối cùng thì... -
ㄱㄱㅇ (
곰곰이
)
: 여러 방면으로 깊이 생각하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 KỸ, SÂU: Hình ảnh suy nghĩ sâu sắc trên nhiều phương diện. -
ㄱㄱㅇ (
간간이
)
: 시간적 간격을 두고 얼마쯤 있다가 가끔씩.
☆
Phó từ
🌏 CHỐC CHỐC, THI THOẢNG, ĐÔI KHI, CÓ KHI: Giữ giãn cách thời gian và khoảng bao lâu đó thì thỉnh thoảng.
• Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52)