🌟 급기야 (及其也)

  Phó từ  

1. 마지막에 가서는.

1. RỐT CUỘC, SAU CÙNG: Tới cuối cùng thì...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급기야 나가 버리다.
    Get out of here.
  • Google translate 급기야 눈물을 보이다.
    At last show tears.
  • Google translate 급기야 쓰러지다.
    Finally falls.
  • Google translate 급기야 중단하다.
    At last stop.
  • Google translate 급기야 화를 내다.
    Get angry at last.
  • Google translate 암세포가 점점 커지더니 급기야 민준이의 온몸에 퍼지고 말았다.
    Cancer cells grew bigger and spread all over min-joon's body.
  • Google translate 어두운 길을 걸으며 귀신 얘기로 겁을 줬더니 지수는 급기야 눈물을 보였다.
    As i walked down the dark road and scared her with ghost stories, jisoo finally showed tears.
  • Google translate 승규 쓰러져서 병원에 있다는 소식 들었어?
    Did you hear that seung-gyu collapsed and was in the hospital?
    Google translate 며칠 동안 밤을 새우며 일을 하더니 급기야 쓰러졌나 보구나.
    After working all night for a few days, you must have collapsed.

급기야: at last,ついに。とうとう,enfin, à la fin, finalement, après tout, en fin de compte, en somme, en définitive, à la longue,finalmente, al final, por fin,في نهاية الأمر، أخيرا,эцсийн эцэст, сүүлд нь,rốt cuộc, sau cùng,สุดท้าย, ท้ายที่สุด, ในที่สุด, ผลสุดท้าย, ตอนท้าย,akhirnya, kesudahannya, sampai-sampai,в конце,后来,最后,最终,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급기야 (급끼야)

🗣️ 급기야 (及其也) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)