🌟 토론되다 (討論 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토론되다 (
토ː론되다
) • 토론되다 (토ː론뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 토론(討論): 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의함.
🗣️ 토론되다 (討論 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 협의회에서 토론되다. [협의회 (協議會)]
🌷 ㅌㄹㄷㄷ: Initial sound 토론되다
-
ㅌㄹㄷㄷ (
토론되다
)
: 어떤 문제가 여러 사람에 의해 옳고 그름이 따져지며 논의되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢO LUẬN: Vấn đề nào dó được nhiều người xem xét rồi bình luận đúng và sai. -
ㅌㄹㄷㄷ (
탈락되다
)
: 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠지다.
Động từ
🌏 BỊ TRƯỢT, BỊ RỚT KHỎI, TRỞ NÊN BỊ LOẠI: Không thể lọt vào phạm vi hay thứ tự nào đó mà rơi hoặc rớt. -
ㅌㄹㄷㄷ (
퇴락되다
)
: 건물 등이 낡아서 무너지고 떨어지다.
Động từ
🌏 BỊ SẬP: Tòa nhà... cũ trở nên sụp đổ và rơi xuống. -
ㅌㄹㄷㄷ (
토(를) 달다
)
: 어떤 말에 대하여 덧붙여 말하다.
🌏 NÓI ĐẾ THEO: Nói bổ sung đối với lời nói nào đó.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59)