🌟 토론되다 (討論 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토론되다 (
토ː론되다
) • 토론되다 (토ː론뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 토론(討論): 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의함.
🗣️ 토론되다 (討論 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 협의회에서 토론되다. [협의회 (協議會)]
🌷 ㅌㄹㄷㄷ: Initial sound 토론되다
-
ㅌㄹㄷㄷ (
토론되다
)
: 어떤 문제가 여러 사람에 의해 옳고 그름이 따져지며 논의되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢO LUẬN: Vấn đề nào dó được nhiều người xem xét rồi bình luận đúng và sai. -
ㅌㄹㄷㄷ (
탈락되다
)
: 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠지다.
Động từ
🌏 BỊ TRƯỢT, BỊ RỚT KHỎI, TRỞ NÊN BỊ LOẠI: Không thể lọt vào phạm vi hay thứ tự nào đó mà rơi hoặc rớt. -
ㅌㄹㄷㄷ (
퇴락되다
)
: 건물 등이 낡아서 무너지고 떨어지다.
Động từ
🌏 BỊ SẬP: Tòa nhà... cũ trở nên sụp đổ và rơi xuống. -
ㅌㄹㄷㄷ (
토(를) 달다
)
: 어떤 말에 대하여 덧붙여 말하다.
🌏 NÓI ĐẾ THEO: Nói bổ sung đối với lời nói nào đó.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57)