🌟 고기압 (高氣壓)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고기압 (
고기압
) • 고기압이 (고기아비
) • 고기압도 (고기압또
) • 고기압만 (고기암만
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Khí hậu
🗣️ 고기압 (高氣壓) @ Ví dụ cụ thể
- 북서쪽의 고기압. [북서쪽 (北西쪽)]
- 기압의 모습을 보니 동쪽에는 고기압, 서쪽에는 저기압이 발달되었네요. [동고서저 (東高西低)]
- 대륙성 고기압. [대륙성 (大陸性)]
- 북쪽에서 내려온 대륙성 고기압 때문에 평균 기온이 낮아졌대요. [대륙성 (大陸性)]
- 열대성 고기압. [열대성 (熱帶性)]
- 해양성 고기압. [해양성 (海洋性)]
🌷 ㄱㄱㅇ: Initial sound 고기압
-
ㄱㄱㅇ (
감기약
)
: 감기를 치료하는 데 쓰이는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC CẢM: Thuốc dùng để điều trị bệnh cảm. -
ㄱㄱㅇ (
귀걸이
)
: 귀에 다는 장식품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOA TAI, BÔNG TAI, KHUYÊN TAI, VÒNG TAI: Vật trang sức đeo ở tai. -
ㄱㄱㅇ (
국경일
)
: 나라의 경사를 기념하기 위해 법으로 정하여 축하하는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY QUỐC KHÁNH: Ngày chúc mừng được quy định theo luật pháp để kỉ niệm việc vui của đất nước. -
ㄱㄱㅇ (
경공업
)
: 부피에 비해 무게가 가벼운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NHẸ: Ngành công nghiệp sản xuất ra những sản phẩm có trọng lượng nhẹ hơn so với kích thước. -
ㄱㄱㅇ (
개개인
)
: 한 사람 한 사람.
☆
Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, TỪNG NGƯỜI: Từng người từng người một. -
ㄱㄱㅇ (
공교육
)
: 국가나 지방 자치 단체가 관리하고 운영하는 학교 교육.
☆
Danh từ
🌏 GIÁO DỤC CÔNG: Giáo dục học đường do nhà nước hay các đoàn thể chính quyền địa phương quản lý và điều hành. -
ㄱㄱㅇ (
고기압
)
: 주위의 기압보다 더 높은 기압.
☆
Danh từ
🌏 ÁP CAO: Khí áp cao hơn khí áp xung quanh. -
ㄱㄱㅇ (
급기야
)
: 마지막에 가서는.
☆
Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, SAU CÙNG: Tới cuối cùng thì... -
ㄱㄱㅇ (
곰곰이
)
: 여러 방면으로 깊이 생각하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 KỸ, SÂU: Hình ảnh suy nghĩ sâu sắc trên nhiều phương diện. -
ㄱㄱㅇ (
간간이
)
: 시간적 간격을 두고 얼마쯤 있다가 가끔씩.
☆
Phó từ
🌏 CHỐC CHỐC, THI THOẢNG, ĐÔI KHI, CÓ KHI: Giữ giãn cách thời gian và khoảng bao lâu đó thì thỉnh thoảng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104)