🌟 저기압 (低氣壓)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저기압 (
저ː기압
) • 저기압이 (저ː기아비
) • 저기압도 (저ː기압또
) • 저기압만 (저ː기암만
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Khí hậu
🗣️ 저기압 (低氣壓) @ Giải nghĩa
- 기압골 (氣壓골) : 날씨를 표시한 그림에서, 고기압을 나타내는 선에 둘러싸여 골짜기를 이루는 저기압 구역.
🌷 ㅈㄱㅇ: Initial sound 저기압
-
ㅈㄱㅇ (
즐거움
)
: 마음에 들어 흐뭇하고 기쁜 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VUI VẺ: Tâm trạng thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng. -
ㅈㄱㅇ (
자가용
)
: 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIA DỤNG, HÀNG GIA DỤNG: Cái được dùng ở trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh. -
ㅈㄱㅇ (
중국어
)
: 중국인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng. -
ㅈㄱㅇ (
중공업
)
: 부피에 비해 무게가 꽤 무거운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp chế tạo đồ vật có trọng lượng khá nặng so với thể tích. -
ㅈㄱㅇ (
중개인
)
: 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인.
☆
Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền. -
ㅈㄱㅇ (
저기압
)
: 주위의 기압보다 더 낮은 기압.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ ÁP THẤP, ÁP THẤP: Khí áp thấp hơn khí áp ở xung quanh.
• Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20)