🌷 Initial sound: ㅈㄱㅇ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 18 ALL : 24

즐거움 : 마음에 들어 흐뭇하고 기쁜 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VUI VẺ: Tâm trạng thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng.

자가용 (自家用) : 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ GIA DỤNG, HÀNG GIA DỤNG: Cái được dùng ở trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh.

중국어 (中國語) : 중국인이 쓰는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng.

중공업 (重工業) : 부피에 비해 무게가 꽤 무거운 물건을 만드는 공업. Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp chế tạo đồ vật có trọng lượng khá nặng so với thể tích.

중개인 (仲介人) : 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인. Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền.

저기압 (低氣壓) : 주위의 기압보다 더 낮은 기압. Danh từ
🌏 KHÍ ÁP THẤP, ÁP THẤP: Khí áp thấp hơn khí áp ở xung quanh.

지긋이 : 나이가 비교적 많아 듬직하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIÀ DẶN: Tuổi tác tương đối nhiều, đáng tin cậy.

제과업 (製菓業) : 과자나 빵 등을 만드는 직업이나 사업. Danh từ
🌏 NGHỀ LÀM BÁNH; NGÀNH CHẾ BIẾN BÁNH KẸO: Ngành hay nghề làm bánh kẹo hay bánh mì..

종교인 (宗敎人) : 종교를 가진 사람. Danh từ
🌏 GIÁO DÂN, NGƯỜI THEO TÔN GIÁO: Người có tôn giáo.

중개업 (仲介業) : 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일. Danh từ
🌏 NGHỀ TRUNG GIAN, NGHỀ MÔI GIỚI: Công việc thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền.

증가율 (增加率) : 늘어나는 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ GIA TĂNG, TỈ LỆ TĂNG: Tỉ lệ tăng lên.

정강이 : 무릎 아래부터 발목까지에서 앞 뼈가 있는 부분. Danh từ
🌏 CẲNG CHÂN, ỐNG CHÂN: Phần có xương trước từ dưới đầu gối đến cổ chân.

즐거이 : 마음에 들며 흐뭇하고 기쁘게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VUI VẺ: Một cách thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng.

잰걸음 : 보폭이 좁고 빠른 걸음. Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN NGẮN: Bước chân hẹp và nhanh.

재계약 (再契約) : 계약을 다시 맺음. 또는 그 계약. Danh từ
🌏 SỰ TÁI KÝ HỢP ĐỒNG, HỢP ĐỒNG TÁI KÝ: Việc ký lại hợp đồng. Hoặc hợp đồng đó.

접객업 (接客業) : 손님을 맞아 시중을 드는 영업. Danh từ
🌏 NGHỀ TIẾP KHÁCH: Nghề tiếp đón và phục vụ khách.

자기애 (自己愛) : 자기 자신을 사랑하는 마음. Danh từ
🌏 SỰ YÊU MÌNH, SỰ THƯƠNG MÌNH: Thái độ yêu bản thân mình.

자국어 (自國語) : 자기 나라의 말. Danh từ
🌏 TIẾNG MẸ ĐẺ: Tiếng nói của đất nước mình.

재교육 (再敎育) : 이미 지식이나 기능의 습득이 끝났거나 직업을 가진 사람을 대상으로 하는 보다 전문적인 교육. Danh từ
🌏 SỰ TÁI GIÁO DỤC, SỰ GIÁO DỤC LẠI, SỰ TÁI ĐÀO TẠO: Việc giáo dục mang tính chuyên môn hơn đối với những người đã có nghề nghiệp hoặc đã được học xong về kĩ năng hay kiến thức.

저같이 : 저러한 모양으로. 또는 저렇게. Phó từ
🌏 NHƯ THẾ KIA, DƯỜNG KIA: Với hình dạng như thế kia. Hoặc như thế kia.

전공의 (專攻醫) : 전문의 자격을 얻기 위하여 병원에서 일정 기간 동안 환자를 진료하는 일 등을 배우고 익히는 의사. Danh từ
🌏 BÁC SĨ CHUYÊN KHOA: Bác sĩ chữa trị cho bệnh nhân trong thời gian nhất định ở bệnh viên rồi tích luỹ kinh nghiệm để nhận được chứng chỉ chuyên khoa.

정권욕 (政權欲) : 정치를 맡아 행하는 권력을 잡으려는 욕심. Danh từ
🌏 THAM VỌNG CHÍNH TRỊ: Tham vọng muốn nắm giữ quyền lực điều hành chính trị.

조국애 (祖國愛) : 조국에 대한 사랑. Danh từ
🌏 LÒNG YÊU NƯỚC: Tình yêu đối với tổ quốc.

지구의 (地球儀) : 지구를 본떠 만든 모형. Danh từ
🌏 QUẢ ĐỊA CẦU: Mô hình được làm mô phỏng trái đất.


:
Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Tôn giáo (43)