🌟 종교인 (宗敎人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종교인 (
종교인
)
🗣️ 종교인 (宗敎人) @ Ví dụ cụ thể
- 정통파 종교인. [정통파 (正統派)]
- 이단적 종교인. [이단적 (異端的)]
- 광신적 종교인. [광신적 (狂信的)]
- 광신적인 종교인. [광신적 (狂信的)]
🌷 ㅈㄱㅇ: Initial sound 종교인
-
ㅈㄱㅇ (
즐거움
)
: 마음에 들어 흐뭇하고 기쁜 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VUI VẺ: Tâm trạng thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng. -
ㅈㄱㅇ (
자가용
)
: 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIA DỤNG, HÀNG GIA DỤNG: Cái được dùng ở trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh. -
ㅈㄱㅇ (
중국어
)
: 중국인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng. -
ㅈㄱㅇ (
중공업
)
: 부피에 비해 무게가 꽤 무거운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp chế tạo đồ vật có trọng lượng khá nặng so với thể tích. -
ㅈㄱㅇ (
중개인
)
: 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인.
☆
Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền. -
ㅈㄱㅇ (
저기압
)
: 주위의 기압보다 더 낮은 기압.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ ÁP THẤP, ÁP THẤP: Khí áp thấp hơn khí áp ở xung quanh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11)