🌟 자가용 (自家用)

☆☆   Danh từ  

1. 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것.

1. ĐỒ GIA DỤNG, HÀNG GIA DỤNG: Cái được dùng ở trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자가용 버스.
    A private bus.
  • Google translate 자가용 비행기.
    A private plane.
  • Google translate 자가용 물품.
    Private articles.
  • Google translate 자가용 헬리콥터.
    Private helicopter.
  • Google translate 자가용으로 사용하다.
    Use for private use.
  • Google translate 우리 집에는 태양열을 이용한 자가용 발전 시설을 갖추어 놓았다.
    Our house is equipped with solar power plants.
  • Google translate 항공편을 구하지 못한 김 회장은 자가용 비행기를 타고 미국으로 출장을 갔다.
    Unable to find a flight, kim took a private plane to the united states for a business trip.
  • Google translate 왜 제가 벌금을 내야 하는 거지요?
    Why do i have to pay a fine?
    Google translate 영업용 시설을 함부로 자가용으로 썼기 때문입니다.
    Because the sales facility was used as a private car.
Từ tham khảo 영업용(營業用): 돈을 버는 사업이나 활동에 쓰임. 또는 그런 대상.

자가용: being for private use; being personal,じかよう【自家用】,(n.) (à usage) personnel, individuel,uso propio, uso personal,شيء شخصيّ,хувийн хэрэглээний, гэр ахуйн хэрэглээний,đồ gia dụng, hàng gia dụng,สิ่งของที่ใช้ส่วนตัว, สิ่งของส่วนตัว,milik pribadi,личное пользование,自用,

2. 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 자동차.

2. XE Ô TÔ GIA ĐÌNH, XE Ô TÔ CÁ NHÂN: Xe ô tô dùng trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자가용을 끌다.
    Draw one's own car.
  • Google translate 자가용을 몰다.
    Drive a car.
  • Google translate 자가용을 장만하다.
    Get a car.
  • Google translate 자가용을 주차하다.
    Park one's own car.
  • Google translate 자가용으로 출근하다.
    Go to work in one's own car.
  • Google translate 나는 출퇴근 시간에는 자가용을 몰지 않고 지하철을 타고 다닌다.
    I take the subway during rush hour, not driving my car.
  • Google translate 승규는 매일 손수 세차를 할 정도로 처음 장만한 자가용을 아낀다.
    Seung-gyu cares about his first car so much that he cleans his car every day.
  • Google translate 이번 여행은 직접 자가용을 운전해서 갈 셈이야?
    Are you going to drive your own car on this trip?
    Google translate 운전하는 것이 피곤해서 그냥 기차 타려고.
    I'm tired of driving, so i'm just getting on the train.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자가용 (자가용)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 자가용 (自家用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98)