🌟 자가용 (自家用)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자가용 (
자가용
)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 자가용 (自家用) @ Ví dụ cụ thể
- 그 지역은 교통편이 떠서 대중교통보다는 자가용 승용차를 이용하는 것이 좋다. [뜨다]
- 정부는 자가용 운전자들이 솔선수범으로 대중교통을 이용할 것을 당부했다. [솔선수범 (率先垂範)]
- 그렇구나. 어쩐지 우리 오빠도 요즘 자가용 대신에 지하철을 타고 다니더라. [증가되다 (增加되다)]
- 요즘 휘발유 가격이 너무 비싸서 자가용 대신 지하철로 출퇴근을 하고 있다. [휘발유 (揮發油)]
- 자가용 보유자. [보유자 (保有者)]
- 자가용 대신에 대중교통을 이용하면 돈도 절약할 수 있고 도로의 혼잡도 줄일 수 있다. [대중교통 (大衆交通)]
- 아침부터 눈이 오기로 자가용 대신 대중교통을 이용하기로 했다. [-기로]
🌷 ㅈㄱㅇ: Initial sound 자가용
-
ㅈㄱㅇ (
즐거움
)
: 마음에 들어 흐뭇하고 기쁜 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VUI VẺ: Tâm trạng thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng. -
ㅈㄱㅇ (
자가용
)
: 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIA DỤNG, HÀNG GIA DỤNG: Cái được dùng ở trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh. -
ㅈㄱㅇ (
중국어
)
: 중국인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng. -
ㅈㄱㅇ (
중공업
)
: 부피에 비해 무게가 꽤 무거운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp chế tạo đồ vật có trọng lượng khá nặng so với thể tích. -
ㅈㄱㅇ (
중개인
)
: 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인.
☆
Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền. -
ㅈㄱㅇ (
저기압
)
: 주위의 기압보다 더 낮은 기압.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ ÁP THẤP, ÁP THẤP: Khí áp thấp hơn khí áp ở xung quanh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365)