🌟 증가되다 (增加 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증가되다 (
증가되다
) • 증가되다 (증가뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 증가(增加): 수나 양이 더 늘어나거나 많아짐.
• Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)