🌟 감소되다 (減少 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감소되다 (
감ː소되다
) • 감소되다 (감ː소뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 감소(減少): 양이나 수가 줄어듦. 또는 양이나 수를 줄임.
🗣️ 감소되다 (減少 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 온실 효과가 감소되다. [온실 효과 (溫室效果)]
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)