🌟 감소되다 (減少 되다)

Động từ  

1. 양이나 수가 줄어들다.

1. BỊ GIẢM SÚT, BỊ GIẢM BỚT: Lượng hay số giảm sút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공급이 감소되다.
    Supply reduced.
  • Google translate 면적이 감소되다.
    The area is reduced.
  • Google translate 부담이 감소되다.
    The burden is reduced.
  • Google translate 비율이 감소되다.
    Ratio is reduced.
  • Google translate 수가 감소되다.
    Decrease in number.
  • Google translate 양이 감소되다.
    The amount is reduced.
  • Google translate 경제 위기로 백화점의 판매량이 감소되었다.
    The economic crisis has reduced department store sales.
  • Google translate 학교 운동장의 면적이 크게 감소되어 아이들이 뛰어놀 공간이 부족했다.
    The area of the school playground was greatly reduced, and there was not enough room for children to run around.
  • Google translate 회사에 구내식당이 생겼으면 좋겠어요.
    I'd like to have a cafeteria at the company.
    Google translate 맞아요. 그러면 가격도 저렴해서 식사 비용도 감소될 텐데 말이죠.
    That's right. that would also reduce the cost of meals because it would be cheaper.
Từ trái nghĩa 증가되다(增加되다): 수나 양이 더 늘어나거나 많아지다.

감소되다: be reduced,げんしょうする【減少する】,diminuer, être réduit,reducirse,ينخفض,багасах, хорогдох, хорох, буурах,bị giảm sút, bị giảm bớt,ลดลง, เบาลง, น้อยลง, ต่ำลง,menyusut,уменьшаться; убывать; сокращаться; понижаться,减少,下降,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감소되다 (감ː소되다) 감소되다 (감ː소뒈다)
📚 Từ phái sinh: 감소(減少): 양이나 수가 줄어듦. 또는 양이나 수를 줄임.

🗣️ 감소되다 (減少 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)