🌟 감소 (減少)

☆☆   Danh từ  

1. 양이나 수가 줄어듦. 또는 양이나 수를 줄임.

1. SỰ GIẢM BỚT, SỰ CẮT GIẢM: Việc lượng hay số giảm sút. Hoặc sự giảm bớt lượng hay số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고용 감소.
    Employment decline.
  • Google translate 매출 감소.
    Reduced sales.
  • Google translate 인구 감소.
    Population decline.
  • Google translate 체중 감소.
    Weight loss.
  • Google translate 감소 폭.
    Width of reduction.
  • Google translate 감소 추세.
    Decreasing trend.
  • Google translate 매장 직원들의 불친절한 서비스는 매출의 감소로 이어졌다.
    The unfriendly service of store employees has led to a decline in sales.
  • Google translate 일부 국가에서는 낮은 출산율로 인해 인구 감소 현상을 보이고 있다.
    In some countries, low birth rates are causing population decline.
  • Google translate 이 운동을 하면 살이 빠지나요?
    Does this exercise lose weight?
    Google translate 꾸준히 한다면 분명 체중 감소 효과가 있을 거예요.
    I'm sure it will help you lose weight if you keep doing it.
Từ trái nghĩa 증가(增加): 수나 양이 더 늘어나거나 많아짐.

감소: reduction,げんしょう【減少】,Diminution, réduction,disminución, reducción, caída, merma,تخفيض,хорогдол, багасал, буурал,sự giảm bớt, sự cắt giảm,การลด, การลดลง, การเบาลง, การน้อยลง, การต่ำลง,pengurangan, penyusutan,сокращение,减少,下降,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감소 (감ː소)
📚 Từ phái sinh: 감소되다(減少되다): 양이나 수가 줄어들다. 감소시키다(減少시키다): 양이나 수를 줄어들게 하다. 감소하다(減少하다): 양이나 수가 줄어들다. 또는 양이나 수를 줄이다.
📚 thể loại: số lượng   Vấn đề xã hội  

🗣️ 감소 (減少) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15)