🌟 대폭적 (大幅的)

Định từ  

1. 변화의 폭이나 범위, 규모 등이 아주 큰.

1. MANG TÍNH QUY MÔ: Quy mô, phạm vi hay diện rộng của sự biến đổi rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대폭적 감소.
    Significant reduction.
  • Google translate 대폭적 개편.
    Significant reorganization.
  • Google translate 대폭적 인상.
    Big impression.
  • Google translate 대폭적 인하.
    Significant reduction.
  • Google translate 대폭적 증가.
    Significant increase.
  • Google translate 근로자들은 임금의 대폭적 인상을 요구하며 파업을 벌였다.
    The workers went on strike, demanding a substantial increase in wages.
  • Google translate 품질의 대폭적 향상에도 불구하고 높아진 가격으로 신제품의 판매가 부진했다.
    Despite significant improvement in quality, sales of new products were sluggish at higher prices.
  • Google translate 이번에 우리 회사의 성장률이 이십 퍼센트가 넘어.
    Our company's growth rate is over 20 percent this time.
    Google translate 정말 대폭적 상승이네.
    That's a big jump.

대폭적: substantial,おおはばな【大幅な】,(dét.) radical, profond, en profondeur,de gran escala, de gran envergadura, de gran dimensión,حاد,эрс, огцом, далайцтай,mang tính quy mô,ที่จำนวนมาก, ที่มาก, ที่มหึมา, ที่ใหญ่มาก, ที่กว้างมาก, ที่กว้างใหญ่,drastis, tajam,крупный; значительный; существенный,大幅度的,大量的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대폭적 (대ː폭쩍)
📚 Từ phái sinh: 대폭(大幅): 큰 폭. 또는 넓은 범위.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81)