🌟 대표작 (代表作)

Danh từ  

1. 어떤 사람이나 시대, 집단 등을 대표할 만한 가장 좋은 작품.

1. TÁC PHẨM TIÊU BIỂU: Tác phẩm tốt nhất đáng để làm đại diện cho một đoàn thể, thời đại hay người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고전 소설의 대표작.
    A representative work of classical fiction.
  • Google translate 우리나라의 대표작.
    Korea's representative work.
  • Google translate 작가의 대표작.
    The author's representative work.
  • Google translate 화가의 대표작.
    The representative work of an artist.
  • Google translate 대표작이 된 작품.
    A work that became a representative work.
  • Google translate 국립 미술관에서는 유명한 화가들의 대표작들을 시대별로 분류해 전시하고 있었다.
    The national gallery was displaying representative works of famous artists, grouped by period.
  • Google translate 무명의 작곡가였던 그는 이 작품으로 세계적인 명성을 얻게 되었으며, 이 작품이 그의 대표작이 되었다.
    As an unknown composer, he gained worldwide fame for his work, which became his representative work.
  • Google translate 대작을 준비하고 있다면서요?
    I hear you're working on a masterpiece.
    Google translate 네. 등단하던 무렵의 작품이 지금까지 내 대표작이라는 게 무척 괴로웠거든요.
    Yes, it was very painful that my work of the time was my masterpiece until now.

대표작: masterpiece; the most important work,だいひょうさく【代表作】,travail représentatif, œuvre représentative, production représentative,obra representativa,أهم عمل,гол бүтээл, гол зохиол,tác phẩm tiêu biểu,ผลงานชิ้นเอก, งานวรรณกรรมยอดเยี่ยม, งานประพันธ์ชิ้นเยี่ยม,karya utama, mahakarya,,代表作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대표작 (대ː표작) 대표작이 (대ː표자기) 대표작도 (대ː표작또) 대표작만 (대ː표장만)

🗣️ 대표작 (代表作) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10)