🌟 대표적 (代表的)

☆☆   Định từ  

1. 어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난.

1. MANG TÍNH TIÊU BIỂU, MANG TÍNH ĐẠI DIỆN: Nổi bật hay xuất sắc nhất xứng đáng đại diện cho tổ chức hay lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대표적 사례.
    A case in point.
  • Google translate 대표적 선수.
    Typical player.
  • Google translate 대표적 인물.
    Typical person.
  • Google translate 대표적 작품.
    Typical work.
  • Google translate 대표적 학자.
    A representative scholar.
  • Google translate 자동차는 금세기의 대표적 발명품이다.
    The car is a representative invention of this century.
  • Google translate 큰 기업들은 회사 이름을 들으면 대표적 상품이 바로 떠오른다.
    Big companies think of representative products right away when they hear their names.
  • Google translate 유교를 제대로 이해하려면 무슨 책을 읽어야 할까?
    What book should i read to understand confucianism properly?
    Google translate 유교의 대표적 책은 논어니까 논어를 읽어야지.
    The representative book of confucianism is the analects, so read the analects.

대표적: representative; typical,だいひょうてき【代表的】,(dét.) représentatif, typique, caractéristique,representativo,نموذجي,гол, чухал, төлөөлсөн,mang tính tiêu biểu, mang tính đại diện,เป็นแบบอย่าง, เป็นตัวอย่าง, เป็นแบบฉบับ,yang mewakili, wakil, representatif,типичный; представительный; характерный,代表性的,典型的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대표적 (대ː표적)
📚 Từ phái sinh: 대표(代表): 전체의 상태나 특징을 어느 하나로 잘 나타냄. 또는 그런 것., 어떤 조직…

🗣️ 대표적 (代表的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204)