🌟 산물 (産物)

  Danh từ  

1. 일정한 곳에서 생산되어 나오는 물건.

1. SẢN VẬT: Hàng hóa được sản xuất và ra đời ở nơi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고장의 산물.
    The product of a breakdown.
  • Google translate 바다의 산물.
    The product of the sea.
  • Google translate 지역의 산물.
    Local produce.
  • Google translate 대표적 산물.
    A representative product.
  • Google translate 산물이 풍부하다.
    Rich in products.
  • Google translate 이 고장은 지역 산물인 대나무를 활용한 대나무 제품을 많이 생산한다.
    This town produces many bamboo products using bamboo, a local product.
  • Google translate 각 마을의 다양한 산물들이 공판장에 모여 품질에 따라 가격이 매겨졌다.
    Various products from each village were gathered in the public market and priced according to their quality.
  • Google translate 이 지역의 대표적인 산물은 뭐예요?
    What's the representative product of this area?
    Google translate 이 지역은 배를 많이 재배해서 배가 유명해요.
    This area is famous for growing many pears.
Từ đồng nghĩa 소산(所産): 어떤 지역에서 생산되는 물건., 어떤 행위나 상황 등에 의한 결과로 나타나…

산물: product,さんぶつ【産物】,produit, production, fruits,producto,نتاج,бүтээгдэхүүн, бараа бүтээгдэхүүн,sản vật,สินค้า, ผลิตผล, ผลิตภัณฑ์,benda, produk,продукция,物产,特产,

2. (비유적으로) 어떤 것에 의해 생겨나는 사물이나 현상.

2. THÀNH QUẢ, KẾT QUẢ: (cách nói ẩn dụ) Sự vật hay hiện tượng xuất hiện do cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노력의 산물.
    A product of hard work.
  • Google translate 문명의 산물.
    The product of civilization.
  • Google translate 요행의 산물.
    A product of luck.
  • Google translate 정신적 산물.
    A spiritual product.
  • Google translate 창조적 산물.
    Creative products.
  • Google translate 좋은 성적은 열심히 공부한 노력의 산물 중 하나이다.
    Good grades are one of the products of hard work.
  • Google translate 공업 발달의 산물로 일상생활이 보다 더 편리해지고 빨라졌다.
    As a product of industrial development, daily life has become more convenient and faster.
  • Google translate 정말 훌륭하고 대단한 작품입니다!
    What a great and great work!
    Google translate 네, 십 년에 걸쳐 만든 예술가의 혼이 담긴 산물이에요.
    Yeah, it's a product of the artist's spirit over a decade.
Từ đồng nghĩa 소산(所産): 어떤 지역에서 생산되는 물건., 어떤 행위나 상황 등에 의한 결과로 나타나…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산물 (산ː물)


🗣️ 산물 (産物) @ Giải nghĩa

🗣️ 산물 (産物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)