🌟 양잠 (養蠶)

Danh từ  

1. 누에를 기름. 또는 그 일.

1. (SỰ) NUÔI TẰM: Sự chăn nuôi con tằm. Hoặc việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양잠 농가.
    Yangjam farmhouse.
  • Google translate 양잠 산물.
    The product of a silkworm.
  • Google translate 양잠 산업.
    The cocksuckoo industry.
  • Google translate 양잠이 성하다.
    Yangjam is good.
  • Google translate 양잠을 하다.
    Socks.
  • Google translate 이 지역 주민들의 주된 소득원은 양잠이다.
    The main source of income for the residents of this area is silkworms.
  • Google translate 뽕나무는 과거 양잠이 성했을 때 많이 심었던 나무이다.
    The mulberry tree was planted a lot in the past when the silkworms were in good condition.
  • Google translate 누에를 활용한 다양한 양잠 산물들이 소비자로부터 좋은 반응을 얻고 있다.
    Various products of silkworms are well received by consumers.
Từ đồng nghĩa 누에치기: 비단실을 뽑을 목적으로 누에를 기르는 일.

양잠: sericulture; silkworm rearing,ようさん【養蚕】。ようさんぎょう【養蚕業】,sériciculture, élevage de ver à soie, magnanerie,sericicultura,تربية دودة القزّ,хүр хорхойн үржүүлэг, хүр хорхойн аж ахуй,(sự) nuôi tằm,การเลี้ยงไหม, งานเลี้ยงไหม,peternakan ulat sutera,разведение тутового шелкопряда; шелководство,养蚕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양잠 (양ː잠)
📚 Từ phái sinh: 양잠하다: 누에를 기르다.

🗣️ 양잠 (養蠶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47)