🌟 양잠 (養蠶)

Danh từ  

1. 누에를 기름. 또는 그 일.

1. (SỰ) NUÔI TẰM: Sự chăn nuôi con tằm. Hoặc việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양잠 농가.
    Yangjam farmhouse.
  • 양잠 산물.
    The product of a silkworm.
  • 양잠 산업.
    The cocksuckoo industry.
  • 양잠이 성하다.
    Yangjam is good.
  • 양잠을 하다.
    Socks.
  • 이 지역 주민들의 주된 소득원은 양잠이다.
    The main source of income for the residents of this area is silkworms.
  • 뽕나무는 과거 양잠이 성했을 때 많이 심었던 나무이다.
    The mulberry tree was planted a lot in the past when the silkworms were in good condition.
  • 누에를 활용한 다양한 양잠 산물들이 소비자로부터 좋은 반응을 얻고 있다.
    Various products of silkworms are well received by consumers.
Từ đồng nghĩa 누에치기: 비단실을 뽑을 목적으로 누에를 기르는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양잠 (양ː잠)
📚 Từ phái sinh: 양잠하다: 누에를 기르다.

🗣️ 양잠 (養蠶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Thể thao (88)