🌟 산물 (産物)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산물 (
산ː물
)
🗣️ 산물 (産物) @ Giải nghĩa
- 신문물 (新文物) : 이전에는 없었던 새로운 문화의 산물.
- 문물 (文物) : 정치, 경제, 학문, 종교, 예술과 같은 문화의 산물.
🗣️ 산물 (産物) @ Ví dụ cụ thể
- 부차적 산물. [부차적 (副次的)]
- 노작의 산물. [노작 (勞作)]
- 열심히 노력한 끝에 얻은 노작의 산물이겠지요. [노작 (勞作)]
- 필연의 산물. [필연 (必然)]
- 그의 성공은 노력과 성실함에 따른 필연의 산물이다. [필연 (必然)]
- 무능력의 산물. [무능력 (無能力)]
- 고장 산물. [고장]
- 고장 특산물. [고장]
- 양잠 산물. [양잠 (養蠶)]
- 누에를 활용한 다양한 양잠 산물들이 소비자로부터 좋은 반응을 얻고 있다. [양잠 (養蠶)]
- 농산물 집산. [집산 (集散)]
- 산물 집산. [집산 (集散)]
- 우리 고장의 시장은 사람의 왕래와 농산물의 집산이 가장 많은 곳이다. [집산 (集散)]
🌷 ㅅㅁ: Initial sound 산물
-
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MƯỜI VẠN, MỘT TRĂM NGÀN: Số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스물
)
: 열의 두 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần số mười. -
ㅅㅁ (
신문
)
: 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁO, BÁO CHÍ: Ấn phẩm định kì cho biết những việc mới đang xảy ra trên thế gian. -
ㅅㅁ (
선물
)
: 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó. -
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MƯỜI VẠN: Thuộc số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스무
)
: 스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi. -
ㅅㅁ (
시민
)
: 한 도시 안에 살고 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊ DÂN, DÂN THÀNH THỊ: Người sống trong đô thị nào đó. -
ㅅㅁ (
설명
)
: 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢI THÍCH, VIỆC TRÌNH BÀY, LỜI GIẢI THÍCH, LỜI TRÌNH BÀY: Việc nói cái gì đó cho người khác một cách dễ hiểu. Hoặc lời nói đó.
• Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52)