🌟 대폭적 (大幅的)

Danh từ  

1. 변화의 폭이나 범위, 규모 등이 아주 큰 것.

1. TÍNH RỘNG LỚN: Việc quy mô, phạm vị hay độ rộng của sự thay đổi rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대폭적인 개편.
    A major overhaul.
  • Google translate 대폭적인 인상.
    Significant impression.
  • Google translate 대폭적으로 감소하다.
    Make a significant decrease.
  • Google translate 대폭적으로 삭감되다.
    Significantly cut.
  • Google translate 대폭적으로 오르다.
    Climb sharply.
  • Google translate 지난 오 년간 이주민의 숫자가 십만 명에서 삼십만 명으로 대폭적으로 증가했다.
    Over the past five years, the number of migrants has increased significantly from 100,000 to 300,000.
  • Google translate 갑오개혁은 근대적인 제도를 대폭적으로 도입함으로써 기존 사회 제도에 큰 변혁을 일으킨 사건이다.
    The gabo reform is an event that has revolutionized the existing social system by introducing the modern system drastically.
  • Google translate 정부의 개혁안에 시민의 팔십 퍼센트가 찬성한다는 조사 결과가 나왔습니다.
    Eighty percent of citizens approve of the government's reform plan.
    Google translate 국민들의 대폭적인 지지를 얻고 있군요.
    You're getting a lot of support from the people.

대폭적: being sharp; being substantial,おおはば【大幅】,(n.) radical, profond,lo de gran escala,بشكل ملحوظ,эрс, огцом, шийдвэртэй,tính rộng lớn,จำนวนมาก, มาก, มหึมา, ใหญ่มาก, กว้างมาก, กว้างใหญ่,drastis, tajam,крупный; значительный; существенный,大幅度的,大量的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대폭적 (대ː폭쩍)
📚 Từ phái sinh: 대폭(大幅): 큰 폭. 또는 넓은 범위.

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Tâm lí (191)