🌷 Initial sound: ㄷㅍㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 14
•
대표적
(代表的)
:
어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIÊU BIỂU, TÍNH ĐẠI DIỆN: Cái xuất chúng hay hoàn hảo nhất đáng làm đại diện cho một lĩnh vực hay một đoàn thể nào đó.
•
대표적
(代表的)
:
어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU BIỂU, MANG TÍNH ĐẠI DIỆN: Nổi bật hay xuất sắc nhất xứng đáng đại diện cho tổ chức hay lĩnh vực nào đó.
•
대폭적
(大幅的)
:
변화의 폭이나 범위, 규모 등이 아주 큰 것.
Danh từ
🌏 TÍNH RỘNG LỚN: Việc quy mô, phạm vị hay độ rộng của sự thay đổi rất lớn.
•
뒤표지
(뒤 表紙)
:
책의 뒷면 표지.
Danh từ
🌏 BÌA SAU: Bìa ở mặt sau của sách.
•
도피적
(逃避的)
:
무엇을 피해 도망가거나 외면하려고 하는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH ĐÀO THOÁT, CÓ TÍNH ĐÀO TẨU: Định bỏ trốn hoặc ngoảnh mặt để tránh điều gì đó.
•
대표작
(代表作)
:
어떤 사람이나 시대, 집단 등을 대표할 만한 가장 좋은 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM TIÊU BIỂU: Tác phẩm tốt nhất đáng để làm đại diện cho một đoàn thể, thời đại hay người nào đó.
•
대폿집
:
대포를 파는, 값이 싼 술집.
Danh từ
🌏 TIỆM RƯỢU DAE-PO: Tiệm rượu rẻ tiền bán loại rượu dae-po (Rượu dae-po là loại rượu uống bằng chén lớn.)
•
대패질
:
대패로 나무를 깎는 일.
Danh từ
🌏 (VIỆC) BÀO: Việc bào cây bằng cái bào gỗ.
•
단편집
(短篇集)
:
단편 소설들을 모아서 만든 책.
Danh từ
🌏 TẬP TRUYỆN NGẮN: Cuốn sách tập hợp những truyện ngắn.
•
득표자
(得票者)
:
선거에서 찬성표를 얻은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC BỎ PHIẾU, NGƯỜI ĐƯỢC BẦU: Người nhận được phiếu tán thành trong cuộc bầu cử.
•
대표자
(代表者)
:
전체를 대표하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẠI DIỆN, ĐẠI BIỂU: Người đại diện cho toàn thể.
•
도피적
(逃避的)
:
무엇을 피해 도망가거나 외면하려고 하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRỐN CHẠY: Việc quay lưng hoặc bỏ trốn để né tránh điều gì đó.
•
단팥죽
(단팥 粥)
:
팥을 삶아 으깨 넣어 달게 만든 죽.
Danh từ
🌏 DANPATJUK; CHÁO ĐỖ ĐỎ, CHÈ ĐỖ ĐỎ: Món cháo được làm bằng cách luộc chín rồi giằm nát đỗ đỏ ra sau đó cho đường vào.
•
대폭적
(大幅的)
:
변화의 폭이나 범위, 규모 등이 아주 큰.
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY MÔ: Quy mô, phạm vi hay diện rộng của sự biến đổi rất lớn.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105)