🌟 도피적 (逃避的)

Định từ  

1. 무엇을 피해 도망가거나 외면하려고 하는.

1. CÓ TÍNH ĐÀO THOÁT, CÓ TÍNH ĐÀO TẨU: Định bỏ trốn hoặc ngoảnh mặt để tránh điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도피적 경향.
    Escape tendency.
  • Google translate 도피적 삶.
    A life of flight.
  • Google translate 도피적 성향.
    An escapist inclination.
  • Google translate 도피적 태도.
    An escapist attitude.
  • Google translate 도피적 해결.
    Escape settlement.
  • Google translate 이 소설은 젊은이들의 현실 도피적 태도를 묘사하고 있다.
    This novel describes the escapist attitude of young people.
  • Google translate 현실 감각이 부족하고 도피적 삶을 사는 사람들에게는 현실에 대한 긍정적인 마음이 필요하다.
    Those who lack a sense of reality and live on the run need a positive mind for reality.
  • Google translate 사회성이 부족해서 도피적 생활을 하다 보니 사람들 앞에 서는 게 두려워요.
    I'm afraid of being in public because of my lack of social skills.
    Google translate 상담 치료를 받으면서 사람들과 조금씩 어울려 보는 건 어때요?
    Why don't you get counseling and hang out with people little by little?

도피적: evasive; elusive,とうひてき【逃避的】,évasif, insaisissable, furtif, (dét.) hors de portée, hors d'atteinte,escapista,فرارا,зайлсхийсэн,có tính đào thoát, có tính đào tẩu,ที่เป็นการหนี, ที่เป็นการหลบหนี, ที่เป็นการหลีกเลี่ยง,dengan bersikap menghidari,эскапистский,逃避的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도피적 (도피적)
📚 Từ phái sinh: 도피(逃避): 무엇을 피해 도망감., 해야 하거나 맞서야 할 일을 애써 외면함.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11)