🌟 도피적 (逃避的)

Danh từ  

1. 무엇을 피해 도망가거나 외면하려고 하는 것.

1. TÍNH CHẤT TRỐN CHẠY: Việc quay lưng hoặc bỏ trốn để né tránh điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도피적인 답변.
    An escapist answer.
  • Google translate 도피적인 생활.
    A life of flight.
  • Google translate 도피적인 수단.
    Escape means.
  • Google translate 도피적인 행동.
    Escape behavior.
  • Google translate 도피적으로 살다.
    Live on the run.
  • Google translate 게임 중독자들 중 일부는 현실 도피적인 성격을 가진 사람들이었다.
    Some of the game addicts were real-life escapist personalities.
  • Google translate 나는 소극적이고 도피적이어서 사람들과 만나는 것을 좋아하지 않는다.
    I'm passive and fugitive, so i don't like meeting people.
  • Google translate 아무것도 하기 싫고 그냥 도망가고 싶어.
    I don't want to do anything and i just want to run away.
    Google translate 그런 도피적인 자세는 옳지 않아.
    Such an escapist attitude is not right.

도피적: escaping,とうひてき【逃避的】,,lo fugitivo, lo prófugo,هروب,зайлсхийх,tính chất trốn chạy,ที่เป็นการหนี, ที่เป็นการหลบหนี, ที่เป็นการหลีกเลี่ยง,,,逃避的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도피적 (도피적)
📚 Từ phái sinh: 도피(逃避): 무엇을 피해 도망감., 해야 하거나 맞서야 할 일을 애써 외면함.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11)