🌟 도피적 (逃避的)

Định từ  

1. 무엇을 피해 도망가거나 외면하려고 하는.

1. CÓ TÍNH ĐÀO THOÁT, CÓ TÍNH ĐÀO TẨU: Định bỏ trốn hoặc ngoảnh mặt để tránh điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도피적 경향.
    Escape tendency.
  • 도피적 삶.
    A life of flight.
  • 도피적 성향.
    An escapist inclination.
  • 도피적 태도.
    An escapist attitude.
  • 도피적 해결.
    Escape settlement.
  • 이 소설은 젊은이들의 현실 도피적 태도를 묘사하고 있다.
    This novel describes the escapist attitude of young people.
  • 현실 감각이 부족하고 도피적 삶을 사는 사람들에게는 현실에 대한 긍정적인 마음이 필요하다.
    Those who lack a sense of reality and live on the run need a positive mind for reality.
  • 사회성이 부족해서 도피적 생활을 하다 보니 사람들 앞에 서는 게 두려워요.
    I'm afraid of being in public because of my lack of social skills.
    상담 치료를 받으면서 사람들과 조금씩 어울려 보는 건 어때요?
    Why don't you get counseling and hang out with people little by little?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도피적 (도피적)
📚 Từ phái sinh: 도피(逃避): 무엇을 피해 도망감., 해야 하거나 맞서야 할 일을 애써 외면함.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)