🌟 명실상부하다 (名實相符 하다)

Tính từ  

1. 겉으로 드러난 것과 실제의 내용이 서로 꼭 맞는 데가 있다.

1. ĐÚNG NHƯ TÊN GỌI: Cái thể hiện ra bên ngoài và nội dung thực tế khớp nhau hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 반은 다른 반 선생님들로부터 칭찬을 받는 명실상부한 우수 학급이다.
    My class is an excellent class in name and substance that receives praise from other class teachers.
  • Google translate 이 그룹은 다양한 산업 분야에서 명실상부한 대한민국의 대표적 기업으로서 자리매김하고 있다.
    The group has established itself as a representative company of the republic of korea in various industrial fields.
  • Google translate 이 회사의 자동차는 세계적으로 명실상부하게 인정을 받고 있다.
    The company's cars are recognized worldwide in name and substance.
  • Google translate 학위를 받은 것을 축하합니다.
    Congratulations on your degree.
    Google translate 감사합니다. 앞으로 명실상부한 학자가 되도록 하겠습니다.
    Thank you. i will become a scholar in name and reality.

명실상부하다: being same in name and reality,めいじつあいともなう【名実相伴う】,,digno de su nombre,يتساوي في الظاهر والباطن,нэр төр нь мөн чанартай тохирох,đúng như tên gọi,สมคำร่ำลือ, ตามคำเล่าลือ, สมจริงตามคำเล่าลือ,sesuai dengan namanya,аналогичный; идентичный,名副其实,名实相符,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명실상부하다 (명실상부하다) 명실상부한 (명실상부한) 명실상부하여 (명실상부하여) 명실상부해 (명실상부해) 명실상부하니 (명실상부하니) 명실상부합니다 (명실상부함니다)

💕Start 명실상부하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82)