🌟 조각가 (彫刻家)

Danh từ  

1. 조각을 전문적으로 하는 사람.

1. NHÀ ĐIÊU KHẮC: Người điêu khắc chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대표적 조각가.
    Typical sculptor.
  • Google translate 유명한 조각가.
    Famous sculptor.
  • Google translate 조각가가 되다.
    Become a sculptor.
  • Google translate 조각가를 배출하다.
    Produce a sculptor.
  • Google translate 조각가로 활동하다.
    To act as a sculptor.
  • Google translate 이번 조각전에서는 전국 유명 조각가들의 작품을 한자리에서 만나 볼 수 있다.
    In this sculpture exhibition, you can see the works of famous sculptors from all over the country.
  • Google translate 유명한 조각가인 그는 대리석을 앞에 놓고 오랫동안 묵상하면서 조각 작품을 구상하였다.
    A famous sculptor, he conceived the sculpture by putting marble in front of him and meditating for a long time.
  • Google translate 이렇게 큰 조각 작품이 이토록 섬세할 수 있다니, 정말 놀랍네요.
    I'm surprised that such a large sculpture can be so delicate.
    Google translate 그렇죠? 제가 존경하는 조각가의 작품이에요.
    Right? it's the work of a sculptor i respect.

조각가: sculptor,ちょうこくか【彫刻家】,sculpteur(femme sculpteur), graveur(se),escultor, escultora,نقاش,барималч, сийлбэрч,nhà điêu khắc,ประติมากร, ช่างแกะสลัก,pemahat, pengukir,скульптор; ваятель; гравёр; резчик,雕塑家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조각가 (조각까)

🗣️ 조각가 (彫刻家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82)