🌟 제곱근 (제곱 根)

Danh từ  

1. 어떤 수를 두 번 곱하여 얻은 값에 대하여 그 수를 이르는 말.

1. CĂN BẬC HAI: Từ để chỉ con số khi nói về giá trị nhận được khi nhân hai lần một số nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양의 제곱근.
    Positive square root.
  • Google translate 음의 제곱근.
    Negative square root.
  • Google translate 제곱근이 구해지다.
    The square root is saved.
  • Google translate 제곱근을 계산하다.
    Calculate the square root.
  • Google translate 제곱근을 구하다.
    Obtain the square root.
  • Google translate 이를 두 번 곱하면 사가 되므로 이는 사의 제곱근이다.
    This is the square root of the four, as it is multiplied by two.
  • Google translate 어떤 수의 제곱근은 양수와 음수 두 개가 있으나 보통은 양수를 제곱근이라고 한다.
    Some numbers of square roots have positive and negative numbers, but usually positive numbers are called square roots.
  • Google translate 구의 제곱근이 뭐죠?
    What's the square root of the sphere?
    Google translate 삼을 두 번 곱하면 구가 되니까 구의 제곱근은 삼이에요.
    The square root of the sphere is three because it's a sphere when you multiply it is three.

제곱근: square root,へいほうこん【平方根】。にじょうこん【二乗根】。じじょうこん【自乗根】,racine carrée,raíz cuadrada,جذر تربيعيّ,квадрат язгуур,căn bậc hai,ค่ายกกำลังสอง, เลขยกกำลังสอง, จำนวนยกกำลังสอง,akar,квадратный корень,平方根,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제곱근 (제곱끈)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70)