🌟 지급기 (支給期)

Danh từ  

1. 돈이나 물건 등을 내주어야 하는 시기.

1. KÌ HẠN CHI TRẢ: Thời kì phải trả tiền hay đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만료된 지급기.
    Expired payers.
  • Google translate 지급기가 지나다.
    The payer is past.
  • Google translate 지급기가 짧다.
    The payment period is short.
  • Google translate 지급기를 넘기다.
    Turn over the payment deadline.
  • Google translate 지급기를 연장하다.
    Extend the payment period.
  • Google translate 나는 지급기를 넘길 때까지 내 몫의 돈을 받지 못했다.
    I didn't get my share of the money until i turned over the payer.
  • Google translate 지수는 지급기가 되기도 전에 자기가 내야 할 양을 미리 끝냈다.
    The index had finished the amount it had to pay before it was due.
  • Google translate 벌써 지급기가 지났는데 언제 계약금을 주실 거죠?
    When are you going to give me a down payment because it's already overdue?
    Google translate 기한을 조금만 늘려 주실 수 없을까요?
    Could you extend the deadline a little bit?

지급기: payment deadline,しきゅうき【支給期】,délai d'allocation, délai de paiement,periodo de pago, periodo de entrega,وقت الدفع,төлбөр хийх хугацаа, төлөх хугацаа, хангах хугацаа, нийлүүлэх хугацаа,kì hạn chi trả,ระยะเวลาที่ต้องชำระ, ช่วงเวลาที่ต้องจ่าย,masa pembayaran, masa pemberian, masa pembagian,время выплачивания; дата выдачи,支付期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지급기 (지급끼)

🗣️ 지급기 (支給期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101)