🌟 자갈길

Danh từ  

1. 자갈이 많이 깔려 있는 길.

1. ĐƯỜNG SỎI: Đường có trải nhiều sỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울퉁불퉁한 자갈길.
    A bumpy gravel road.
  • Google translate 자갈길을 걷다.
    Walk along a gravel path.
  • Google translate 자갈길을 내려가다.
    Go down the gravel road.
  • Google translate 자갈길을 만들다.
    Make a gravel path.
  • Google translate 자갈길에 있다.
    It's on the gravel road.
  • Google translate 자동차가 자갈길로 들어서자 이리저리 흔들리며 달렸다.
    As the car entered the gravel road, it swung around and ran.
  • Google translate 시에서는 차도를 내기 위해서 기존의 자갈길을 정비하도록 했다.
    The city required the maintenance of existing gravel roads in order to get better.
  • Google translate 승규는 도시의 아스팔트만 걷다가 시골의 자갈길을 밟으니 어린 시절이 떠올랐다.
    When seung-gyu walked only on the asphalt of the city and stepped on the gravel road in the countryside, he remembered his childhood.

자갈길: gravel path,じゃりどう・じゃりみち【砂利道】,allée caillouteuse, route caillouteuse,camino pedroso,طريق مليء بالحصى,хайрган зам,đường sỏi,ถนนลูกรัง, ทางลูกรัง, ถนนหินกรวด, ถนนโรยกรวด,jalan batu kerikil/koral,мостовая,石子路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자갈길 (자갈낄)

🗣️ 자갈길 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43)