🌷 Initial sound: ㅈㄱㄱ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 17
•
장기간
(長期間)
:
오랜 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG KỲ: Khoảng thời gian dài.
•
작곡가
(作曲家)
:
음악의 곡조를 짓는 것을 전문으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC SĨ, NHÀ SOẠN NHẠC: Người chuyên viết giai điệu của âm nhạc.
•
제각기
(제 各其)
:
저마다 다 따로따로인 것.
☆
Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, MỖI CÁ THỂ: Việc mọi cái đều riêng biệt.
•
제각기
(제 各其)
:
저마다 다 따로따로.
☆
Phó từ
🌏 MỖI NGƯỜI, MỖI CÁ THỂ: Mỗi cái đều riêng biệt.
•
자갈길
:
자갈이 많이 깔려 있는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SỎI: Đường có trải nhiều sỏi.
•
조각가
(彫刻家)
:
조각을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ ĐIÊU KHẮC: Người điêu khắc chuyên nghiệp.
•
종교계
(宗敎界)
:
종교에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI TÔN GIÁO: Lĩnh vực hoạt động của những người làm công việc liên quan đến tôn giáo.
•
증권가
(證券街)
:
주식 등의 증권을 거래하는 장소가 여럿이 모여 있는 곳. 또는 그런 사회.
Danh từ
🌏 SÀN GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN, SÀN CHỨNG KHOÁN: Địa điểm nơi nhiều người tập trung lại ở đó để giao dịch chứng khoán như mua bán cổ phiếu v.v... Hoặc xã hội đó.
•
지급기
(支給期)
:
돈이나 물건 등을 내주어야 하는 시기.
Danh từ
🌏 KÌ HẠN CHI TRẢ: Thời kì phải trả tiền hay đồ vật...
•
장군감
(將軍 감)
:
장군이 될 만한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ THỂ LÀM TƯỚNG QUÂN, NGƯỜI THÍCH HỢP LÀM TƯỚNG QUÂN: Người xứng đáng trở thành tướng quân.
•
정기권
(定期券)
:
일정한 기간 동안 정해진 구간을 정해진 횟수만큼 왕복할 수 있는, 기차나 전철 등의 승차권.
Danh từ
🌏 VÉ ĐỊNH KÌ, VÉ THÁNG: Vé đi tàu hoả hay xe điện có thể đi lại bằng số lần đã định ở đoạn đường được định trước trong thời gian nhất định.
•
제곱근
(제곱 根)
:
어떤 수를 두 번 곱하여 얻은 값에 대하여 그 수를 이르는 말.
Danh từ
🌏 CĂN BẬC HAI: Từ để chỉ con số khi nói về giá trị nhận được khi nhân hai lần một số nào đó.
•
종교관
(宗敎觀)
:
종교에 대한 생각과 의견.
Danh từ
🌏 QUAN ĐIỂM TÔN GIÁO: Ý kiến và suy nghĩ về tôn giáo.
•
전국구
(全國區)
:
전국을 하나의 단위로 하는 선거구.
Danh từ
🌏 KHU VỰC BẦU CỬ QUỐC GIA: Khu vực bầu cử lấy cả nước làm một đơn vị.
•
정규군
(正規軍)
:
한 나라에 소속되어 정식으로 훈련을 받아 이루어진 군대.
Danh từ
🌏 QUÂN CHÍNH QUY: Quân đội thuộc một quốc gia, được huấn luyện và thành lập một cách chính thức.
•
제각각
(제 各各)
:
저마다 모두 따로따로인 것.
Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG LẺ: Việc tất cả mọi cái đều riêng biệt.
•
제각각
(제 各各)
:
저마다 모두 따로따로.
Phó từ
🌏 RIÊNG LẺ, RIÊNG, MỖI: Tất cả mọi cái đều riêng biệt.
• Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)