🌟 제각기 (제 各其)

  Phó từ  

1. 저마다 다 따로따로.

1. MỖI NGƯỜI, MỖI CÁ THỂ: Mỗi cái đều riêng biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제각기 강조하다.
    Emphasize each one.
  • Google translate 제각기 내밀다.
    Each stick out.
  • Google translate 제각기 다르다.
    Different.
  • Google translate 제각기 돌아가다.
    Each turns around.
  • Google translate 제각기 뒤엉키다.
    Everyone gets tangled up.
  • Google translate 제각기 떠나다.
    Each one leaves.
  • Google translate 제각기 운영하다.
    Operate separately.
  • Google translate 제각기 찾다.
    Find one's own.
  • Google translate 제각기 추측하다.
    Each guess.
  • Google translate 제각기 흩어지다.
    Disappear from place to place.
  • Google translate 내 대학 동창들은 제각기 다 결혼해서 잘 살고 있다.
    My college classmates are all married and well off.
  • Google translate 우리 가족은 이 문제에 대해 제각기 한마디씩 말했다.
    My family each said a word on this matter.
  • Google translate 학교 수업이 끝난 후 친구들은 제각기 자기 집으로 돌아갔다.
    After school, each of the friends went home.
  • Google translate 소풍 가서 점심 식사는 어떻게 하지?
    How about going on a picnic for lunch?
    Google translate 사 먹을 데가 없을지도 모르니 제각기 도시락을 싸 오는 게 좋겠어.
    We'd better bring our own lunch boxes in case there's nowhere to buy them.
Từ đồng nghĩa 각자(各自): 사람마다 따로따로.
Từ đồng nghĩa 제가끔: 저마다 다 따로따로.
Từ đồng nghĩa 제각각(제各各): 저마다 모두 따로따로.

제각기: individually,それぞれ【其れ其れ・夫れ夫れ】。おのおの【各・各各】。めいめい【銘銘】。かくじ【各自】。かっこ【各個】,séparément, individuellement,cada uno, respectivamente, separadamente, individualmente,كلّ من,тус тус, өөр өөрийн,mỗi người, mỗi cá thể,ต่างคนต่าง..., ต่างก็..., แต่ละคนก็...,masing-masing,,各自,自己,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제각기 (제각끼)


🗣️ 제각기 (제 各其) @ Giải nghĩa

🗣️ 제각기 (제 各其) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124)