🌟 정규군 (正規軍)

Danh từ  

1. 한 나라에 소속되어 정식으로 훈련을 받아 이루어진 군대.

1. QUÂN CHÍNH QUY: Quân đội thuộc một quốc gia, được huấn luyện và thành lập một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정규군의 규모.
    Scale of regular forces.
  • Google translate 정규군의 무기.
    A weapon of the regular army.
  • Google translate 정규군의 활약.
    The performance of the regular army.
  • Google translate 정규군에 소속되다.
    Belong to the regular army.
  • Google translate 많은 사람들이 유사시를 대비해 정규군의 규모를 더욱 키워야 한다고 주장했다.
    Many argued that the regular army should be further scaled up in case of emergency.
  • Google translate 최신 무기로 무장한 정규군과 변변치 못한 무기를 든 민병대의 싸움의 결과는 뻔했다.
    The outcome of the fight between regular troops armed with the latest weapons and militiamen armed with humble weapons was obvious.
  • Google translate 정부에서는 왜 국방 예산을 늘린 거죠?
    Why did the government increase its defense budget?
    Google translate 정규군의 군사력을 강화하기 위해서 신무기 구입이 필요하기 때문입니다.
    Because we need to buy new weapons to strengthen the military strength of the regular forces.

정규군: standing armed forces,せいきぐん【正規軍】,armée régulière,tropas regulares,جيش نظامي,албан ёсны цэрэг,quân chính quy,กองทหารประจำการ,tentara reguler,регулярные войска,正规军,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정규군 (정ː규군)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)