🌟 제각각 (제 各各)

Danh từ  

1. 저마다 모두 따로따로인 것.

1. SỰ RIÊNG LẺ: Việc tất cả mọi cái đều riêng biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제각각의 생각.
    Different ideas.
  • Google translate 제각각의 예상.
    Different projections.
  • Google translate 제각각의 음색.
    Different tones.
  • Google translate 제각각의 해석.
    Different interpretations.
  • Google translate 제각각으로 놀다.
    Play separately.
  • Google translate 성격이 제각각이다.
    Different personalities.
  • Google translate 입맛이 제각각이다.
    Different tastes.
  • Google translate 우리 가족은 제각각의 개성이 뚜렷하다.
    Each of our families has a distinct personality.
  • Google translate 전시된 작품마다 작가들의 제각각의 색깔이 드러났다.
    Each piece on display revealed its own colors.
  • Google translate 오늘 지수가 입었던 옷과 신발은 서로 어울리지 않고 제각각이었다.
    The clothes and shoes that ji-su wore today were different from each other.
  • Google translate 친구들의 입맛이 제각각이라 집들이 음식을 어떻게 준비해야 할지 모르겠어.
    Friends have different tastes, so i don't know how to prepare housewarming food.
    Google translate 불고기나 잡채 같은 것은 누구나 좋아하지 않을까?
    Wouldn't anyone like bulgogi or japchae?
Từ đồng nghĩa 각자(各自): 각각의 사람. 또는 각각 자기 자신.
Từ đồng nghĩa 제각기(제各其): 저마다 다 따로따로인 것.

제각각: each,それぞれ【其れ其れ・夫れ夫れ】。おのおの【各・各各】。めいめい【銘銘】。かくじ【各自】。かっこ【各個】,chacun(e), chaque personne, chacun soi-même,cada uno,كلّ,тус тус, өөр өөрийн,sự riêng lẻ,แต่ละคน, ของตนเอง, ของใครของมัน, ต่างออกไป,masing-masing, tiap-tiap,,各自,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제각각 (제각깍) 제각각이 (제각까기) 제각각도 (제각깍또) 제각각만 (제각깡만)

🗣️ 제각각 (제 各各) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Việc nhà (48)