🌟 제각각 (제 各各)

Danh từ  

1. 저마다 모두 따로따로인 것.

1. SỰ RIÊNG LẺ: Việc tất cả mọi cái đều riêng biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제각각의 생각.
    Different ideas.
  • 제각각의 예상.
    Different projections.
  • 제각각의 음색.
    Different tones.
  • 제각각의 해석.
    Different interpretations.
  • 제각각으로 놀다.
    Play separately.
  • 성격이 제각각이다.
    Different personalities.
  • 입맛이 제각각이다.
    Different tastes.
  • 우리 가족은 제각각의 개성이 뚜렷하다.
    Each of our families has a distinct personality.
  • 전시된 작품마다 작가들의 제각각의 색깔이 드러났다.
    Each piece on display revealed its own colors.
  • 오늘 지수가 입었던 옷과 신발은 서로 어울리지 않고 제각각이었다.
    The clothes and shoes that ji-su wore today were different from each other.
  • 친구들의 입맛이 제각각이라 집들이 음식을 어떻게 준비해야 할지 모르겠어.
    Friends have different tastes, so i don't know how to prepare housewarming food.
    불고기나 잡채 같은 것은 누구나 좋아하지 않을까?
    Wouldn't anyone like bulgogi or japchae?
Từ đồng nghĩa 각자(各自): 각각의 사람. 또는 각각 자기 자신.
Từ đồng nghĩa 제각기(제各其): 저마다 다 따로따로인 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제각각 (제각깍) 제각각이 (제각까기) 제각각도 (제각깍또) 제각각만 (제각깡만)

🗣️ 제각각 (제 各各) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36)