💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 32 ALL : 40

칙 (規則) : 여러 사람이 지키도록 정해 놓은 법칙. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUY TẮC: Phép tắc định ra để nhiều người giữ.

모 (規模) : 물건이나 현상의 크기나 범위. ☆☆ Danh từ
🌏 QUY MÔ: Phạm vi và độ lớn của hiện tượng hay đồ vật.

정 (規定) : 규칙으로 정함. 또는 그렇게 정해 놓은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 QUY ĐỊNH: Việc định ra quy tắc. Hoặc điều được định ra như vậy.

칙적 (規則的) : 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH QUY TẮC: Việc xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.

칙적 (規則的) : 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY TẮC: Xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.

범 (規範) : 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식. Danh từ
🌏 QUY PHẠM: Hình thức hành động hay nguyên lý phải theo và giữ với tư cách là thành viên của một xã hội.

율 (規律) : 사회나 조직의 질서를 유지하기 위하여 사람들이 따르도록 정해 놓은 규칙. Danh từ
🌏 QUY LUẬT: Quy tắc định ra cho mọi người theo để duy trì trật tự của tổ chức hay xã hội.

제 (規制) : 규칙이나 법에 의하여 개인이나 단체의 활동을 제한함. Danh từ
🌏 SỰ HẠN CHẾ: Việc giới hạn hoạt động của tổ chức hay cá nhân dựa theo luật hoặc quy tắc.

격 (規格) : 표준으로 삼아 따르도록 정해 놓은 수치나 형식. Danh từ
🌏 QUY CÁCH: Hình thức hay chỉ số được định sẵn để lấy làm tiêu chuẩn và làm theo.

격 봉투 (規格封套) : 특정한 용도로 사용하기 위하여 표준으로 정해진 크기와 형식에 따라 만든 봉투. None
🌏 TÚI QUY CHUẨN, BAO BÌ QUY CHUẨN: Túi được làm theo hình thức và độ lớn được quy định theo tiêu chuẩn để sử dụng vào mục đích nhất định.

격품 (規格品) : 표준으로 정해진 크기나 형식에 따라 만든 물품. Danh từ
🌏 HÀNG TIÊU CHUẨN: Vật phẩm làm theo hình thức hoặc độ lớn được quy định theo tiêu chuẩn.

격화 (規格化) : 표준으로 삼아 따르도록 수치나 형식을 정하여 그에 맞춤. Danh từ
🌏 SỰ QUY CÁCH HÓA, SỰ TIÊU CHUẨN HOÁ: Việc quy định hình thức hay chỉ số để lấy làm tiêu chuẩn và làm theo.

격화되다 (規格化 되다) : 표준으로 삼아 따르도록 수치나 형식이 정해져 그에 맞추어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUẨN HOÁ: Hình thức hay giá trị được quy định để lấy làm tiêu chuẩn và làm theo.

격화하다 (規格化 하다) : 표준으로 삼아 따르도록 수치나 형식을 정하여 그에 맞추다. Động từ
🌏 CHUẨN HOÁ: Quy định hình thức hay giá trị để lấy làm tiêu chuẩn và làm theo.

명 (糾明) : 자세히 따져 사실을 밝힘. Danh từ
🌏 SỰ LÀM RÕ: Việc xem xét chi tiết và làm sáng tỏ sự thật.

명되다 (糾明 되다) : 자세히 따져 사실이 밝혀지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ: Sự thật được làm sáng tỏ sau khi xem xét chi tiết.

명하다 (糾明 하다) : 자세히 따져 사실을 밝히다. Động từ
🌏 LÀM SÁNG TỎ: Xem xét chi tiết và làm sáng tỏ sự thật.

범성 (規範性) : 규범이 되는 성질이나 특성. Danh từ
🌏 TÍNH QUY PHẠM: Tính chất hay đặc tính trở thành quy phạm.

범적 (規範的) : 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식이 되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY PHẠM: Trở thành hình thức hành động hay nguyên lý phải theo và giữ với tư cách là thành viên của một xã hội.

범적 (規範的) : 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식이 되는 것. Danh từ
🌏 SỰ QUY PHẠM: Việc trở thành hình thức hành động hay nguyên lý phải theo và giữ với tư cách là thành viên của một xã hội.

범화 (規範化) : 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식이 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ QUY PHẠM HÓA: Việc hình thành hình thức hành động hay nguyên lý phải theo và giữ với tư cách là thành viên của một xã hội.

범화되다 (規範化 되다) : 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식으로 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC QUY PHẠM HÓA, ĐƯỢC CHUẨN HÓA: Trở thành phương thức hành động hay nguyên lí phải tuân theo với tư cách là một thành viên của xã hội.

범화하다 (規範化 하다) : 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식으로 되게 하다. Động từ
🌏 QUY PHẠM HÓA, CHUẨN HÓA: Làm cho trở thành phương thức hành động hay nguyên lí phải tuân theo với tư cách là một thành viên của xã hội.

수 (閨秀) : (높이는 말로) 남의 집 처녀. Danh từ
🌏 GYUSU; ÁI NỮ: (Cách nói kính trọng) Cô gái chưa chồng của nhà người khác.

약 (規約) : 한 조직체의 구성이나 운영에 관한 규칙. Danh từ
🌏 QUY ƯỚC: Quy tắc liên quan tới việc vận hành hay cấu thành của một tổ chức.

장각 (奎章閣) : 조선 시대에 만든 왕실 도서관. 역대 왕의 글이나 글씨 등을 보관하던 곳이며, 국가적 규모로 도서를 수집, 편찬, 인쇄하였다.1894년 갑오개혁 때 폐지하였다. Danh từ
🌏 GYUJANGGAK, KHUÊ CHƯƠNG CÁC: Thư viện hoàng thất được xây dựng vào thời Joseon, là nơi bảo quản và lưu giữ các bài văn và chữ viết của các đời vua và chuyên in ấn, biên tập, thu thập các đầu sách quy mô quốc gia, đã bị phá hủy vào cuộc cách mạng Giáp Ngọ năm 1894.

정되다 (規定 되다) : 규칙으로 정해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC QUY ĐỊNH: Được định ra thành quy tắc.

정짓다 (規定 짓다) : 규칙으로 정하다. Động từ
🌏 ĐỊNH RA THÀNH QUY TẮC: Định ra nội dung, tính cách hay ý nghĩa một cách rõ ràng.

정하다 (規定 하다) : 규칙으로 정하다. Động từ
🌏 QUY ĐỊNH: Định ra thành quy tắc.

제되다 (規制 되다) : 규칙이나 법에 의하여 개인이나 단체의 활동이 제한되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HẠN CHẾ, BỊ HẠN CHẾ: Hoạt động của tổ chức hay cá nhân bị giới hạn bởi luật hoặc quy tắc.

제책 (規制策) : 규칙이나 법에 의하여 개인이나 단체의 활동을 제한하기 위한 대책이나 방법. Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH HẠN CHẾ: Phương pháp hoặc đối sách nhằm giới hạn hoạt động của tổ chức hay cá nhân dựa theo luật hoặc quy tắc.

제하다 (規制 하다) : 규칙이나 법에 의하여 개인이나 단체의 활동을 제한하다. Động từ
🌏 HẠN CHẾ, LÀM THEO QUY CHẾ: Giới hạn hoạt động của tổ chức hay cá nhân theo luật hoặc quy tắc.

칙 활용 (規則活用) : 문법에서, 동사나 형용사가 활용을 할 때 어간의 형태가 변하지 않고 일반적인 어미가 붙어 변화하는 것. None
🌏 CHIA THEO QUY TẮC: Trong ngữ pháp, hình thái của căn tố không thay đổi khi chia động từ hay tính từ, mà sẽ được gắn thêm vào vĩ tố thông thường và thay đổi.

칙성 (規則性) : 어떤 일이나 현상에 일정한 질서가 나타나는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH QUY TẮC: Tính chất mà một trật tự nhất định thể hiện ở hiện tượng hay sự việc nào đó.

탄 (糾彈) : 잘못이나 옳지 못한 일에 대하여 따지고 비난함. Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH, SỰ CHỈ TRÍCH: Việc chỉ ra và phê phán về việc sai trái hoặc không đúng.

탄되다 (糾彈 되다) : 잘못이나 옳지 못한 일에 대하여 비난을 당하다. Động từ
🌏 BỊ PHÊ BÌNH, BỊ CHỈ TRÍCH: Bị phê phán về việc sai trái hoặc không đúng.

탄하다 (糾彈 하다) : 잘못이나 옳지 못한 일에 대하여 따지고 비난하다. Động từ
🌏 PHÊ BÌNH, CHỈ TRÍCH: Chỉ ra và phê phán về việc sai trái hoặc không đúng.

합 (糾合) : 목적을 이루기 위해서 힘이나 사람을 한데 모음. Danh từ
🌏 SỰ TẬP HỢP, SỰ TẬP TRUNG, SỰ TỤ HỢP: Việc nhóm hợp nhiều người hay sức mạnh vào làm một nhằm đạt mục đích.

합되다 (糾合 되다) : 목적을 이루기 위해서 힘이나 사람이 한데 모이다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TẬP HỢP, ĐƯỢC TẬP TRUNG, ĐƯỢC TỤ HỢP: Sức mạnh hay người hợp lại vào một nơi nhằm đạt được mục đích.

합하다 (糾合 하다) : 목적을 이루기 위해서 힘이나 사람을 한데 모으다. Động từ
🌏 TẬP HỢP, TẬP TRUNG, TỤ HỢP: Hợp lại sức mạnh hay người vào một nơi nhằm đạt được mục đích.


:
Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255)