🌟 규약 (規約)

Danh từ  

1. 한 조직체의 구성이나 운영에 관한 규칙.

1. QUY ƯỚC: Quy tắc liên quan tới việc vận hành hay cấu thành của một tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관리 규약.
    Administrative conventions.
  • Google translate 자치 규약.
    The self-governing protocol.
  • Google translate 통신 규약.
    The protocol of communication protocol.
  • Google translate 규약 위반.
    Violation of protocol.
  • Google translate 규약을 따르다.
    Follow the protocol.
  • Google translate 규약을 변경하다.
    Change the protocol.
  • Google translate 규약을 준수하다.
    Observe the protocol.
  • Google translate 규약을 지키다.
    Observe the protocol.
  • Google translate 우리 당에서는 정당의 규약을 위반하고 돌출 행동을 한 강 의원을 제명시키기로 결정했다.
    Our party has decided to expel kang for violating the party's conventions and for his protruding behavior.
  • Google translate 우리 마을에서는 이웃끼리 서로 돕고 화합하자는 취지에서 자치 규약을 만들어 실천하고 있다.
    In our village, our neighbors make and practice self-governing conventions with the intention of helping and harmonizing with each other.
  • Google translate 장마 때문에 천장에서 물이 새는데 당연히 수리를 해 줘야 하는 거 아닌가요?
    The ceiling is leaking because of the rainy season. shouldn't you repair it?
    Google translate 아파트 관리 규약에 그런 내용이 나와 있지 않으니 저희가 책임질 일이 아닙니다.
    It's not in the apartment management protocol, so it's not our responsibility.

규약: regulation,きやく【規約】,statuts, règlement, code,estatuto, reglamento,تعليمات,журам, горим, хэлцэл, зөвшилцөл,quy ước,กฎ, กติกา, ข้อบังคับ, ข้อกำหนด, ข้อตกลง, สัญญาที่ตกลงกัน,regulasi, AD/ART,устав,规章,章程,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 규약 (규약) 규약이 (규야기) 규약도 (규약또) 규약만 (규양만)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365)