🌟 개월 (個月)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 달을 세는 단위.

1. THÁNG: Đơn vị đếm tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개월.
    Three months.
  • Google translate 생후 이십사 개월.
    Twenty-four months old.
  • Google translate 이 년 삼 개월.
    Two years and three months.
  • Google translate 개월.
    One month.
  • Google translate 개월 동안.
    For six months.
  • Google translate 개월 정도.
    About two months.
  • Google translate 개월 만에.
    In two months.
  • Google translate 언니는 아이를 가진 지 십 개월 만에 예쁜 딸을 낳았다.
    After ten months of having children, my sister gave birth to a pretty daughter.
  • Google translate 나는 일월부터 삼월까지 삼 개월 동안 외국어를 배웠다.
    I learned a foreign language for three months from january to march.
  • Google translate 너 육 개월 후에 유학 간다면서?
    I heard you're going to study abroad in six months.
    Google translate 응, 반년이면 준비 끝내고 떠날 수 있을 것 같아.
    Yeah, in half a year, i think i can get ready and leave.

개월: month,かげつ【ヶ月】,,mes,شهر,сар,tháng,เดือน(ลักษณนาม),bulan,месяц,个月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개월 (개월)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Cách nói ngày tháng  

📚 Annotation: 수를 나타내는 한자어 뒤에 쓴다.

🗣️ 개월 (個月) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Luật (42) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43)