🌟 태동 (胎動)

Danh từ  

1. 어머니 배 속에서의 아이의 움직임.

1. SỰ ĐẠP CỦA THAI NHI: Sự cử động của thai nhi nằm trong bụng mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 태동의 변화.
    A change of motion.
  • Google translate 태동이 심하다.
    That's a bad start.
  • Google translate 태동이 있다.
    There's taedong.
  • Google translate 태동을 검진하다.
    Examine the engine.
  • Google translate 태동을 느끼다.
    Feel the pulse.
  • Google translate 유민이는 임신한 지 육 개월 째부터 태동이 있었다.
    Yu-min had had had a baby since she was six months pregnant.
  • Google translate 아내는 아랫배에서 아기의 태동을 느끼고 기뻐하였다.
    The wife was pleased to feel the baby's movements in her lower abdomen.
  • Google translate 신기해라. 아이가 자꾸 발로 차네요.
    Amazing. my child keeps kicking me.
    Google translate 태동이 심한 걸 보니 건강한 사내아이인가 봐요.
    I guess he's a healthy boy because he's very immersive.

태동: fetal movement,たいどう【胎動】,mouvements fœtaux,movimiento fetal,حركة الجنين,ураг хөдлөх,sự đạp của thai nhi,การดิ้นของทารกในครรภ์,pergerakan janin, gerakan janin,шевеление,胎动,

2. 어떤 일이 생기려는 기운이 싹틈.

2. SỰ CHUYỂN MÌNH: Bầu không khí của sự việc nào đó sắp xảy ra xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근대의 태동.
    Modern manoeuvres.
  • Google translate 봄의 태동.
    The beginning of spring.
  • Google translate 태동을 느끼다.
    Feel the pulse.
  • Google translate 태동 단계에 불과하다.
    It's only in its infancy.
  • Google translate 태동 단계에 있다.
    In the embryonic stage.
  • Google translate 봄비가 봄의 태동을 알려 주었다.
    The spring rain informed us of the spring's beginning.
  • Google translate 온라인 게임 사업이 초보적인 태동 단계에서 안정기로 접어들기 시작했다.
    The online game business has begun to enter a period of stabilization in the rudimentary stage of initiation.
  • Google translate 사업은 어떻게 잘 되고 있어요?
    How's your business going?
    Google translate 아직은 태동 단계에 불과하지만 열심히 하면 언젠가는 잘 되겠죠.
    It's just the beginning, but if you work hard, it'll work out some day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태동 (태동)
📚 Từ phái sinh: 태동하다(胎動하다): 어머니 배 속에서 아이가 움직이다., 어떤 일이 생기려는 기운이 싹…

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10)