🌟 타다

☆☆☆   Động từ  

1. 많은 양의 액체에 적은 양의 액체나 가루를 넣어 섞다.

1. PHA: Hòa tan một lượng nhỏ chất lỏng hoặc bột vào trong một lượng chất lỏng nhiều hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커피를 타다.
    Coffee.
  • Google translate 물에 분유를 타다.
    Add powdered milk to the water.
  • Google translate 술에 약을 타다,
    Add medicine to alcohol,
  • Google translate 우유에 선식을 타다.
    Prefetch in milk.
  • Google translate 찬물에 꿀을 타다.
    Add honey to cold water.
  • Google translate 나는 커피에 설탕을 많이 타서 달게 먹는다.
    I take my coffee sweet because it has a lot of sugar in it.
  • Google translate 승규는 아침마다 우유에 미숫가루를 타서 마신다.
    Seung-gyu drinks milk with grain powder every morning.
  • Google translate 커피가 좀 진한 것 같아.
    I think the coffee's a little thick.
    Google translate 물을 조금 타서 마셔 봐.
    Drink a little water.

타다: mix; add,いれる【入れる】。まぜる【混ぜる】。くわえる【加える】。わる【割る】,dissoudre,mezclar, colocar,يمزج,хийх, найруулах, холих,pha,ผสมกัน, ปนกัน, คลุกเคล้า, ชง,mencampur,смешивать; примешивать; добавлять; растворять,冲 ,泡 ,沏,对,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타다 (타다) () 타니 ()
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Giải thích món ăn  


🗣️ 타다 @ Giải nghĩa

🗣️ 타다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149)