🌟 동승하다 (同乘 하다)

Động từ  

1. 다른 사람과 차나 배, 비행기 등을 함께 타다.

1. CÙNG ĐI, ĐI CÙNG CHUYẾN: Việc cùng đi xe, tàu hay máy bay… với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동승한 버스.
    A bus with a passenger.
  • Google translate 동승한 사람.
    A fellow passenger.
  • Google translate 기차에 동승하다.
    Accompany a train.
  • Google translate 차에 동승하다.
    To ride in a car.
  • Google translate 옆자리에 동승하다.
    Take a seat next to one another.
  • Google translate 단짝 친구와 동승한 기차 여행은 심심하지 않고 매우 즐거웠다.
    The train trip with my best friend was not boring but very enjoyable.
  • Google translate 승용차와 버스가 충돌한 교통사고로 승용차에 동승한 일가족이 모두 크게 다쳤다.
    A car accident in which a car and a bus collided, seriously injured the whole family in the car.
  • Google translate 저, 죄송하지만 다른 차편이 없어서 그런데 함께 동승해도 괜찮겠습니까?
    I'm sorry, but i don't have any other cars, so may i ride with you?
    Google translate 그럼요. 이쪽으로 오셔서 앉으세요.
    Absolutely. please come this way and have a seat.

동승하다: ride together,どうじょうする【同乗する】。あいのりする【相乗りする】,prendre le même (véhicule, bateau etc.), monter ensemble,compartir el transporte,يركب معاً,унаанд хамт суух, тээврийн хэрэгсэлд хамтдаа суух,cùng đi, đi cùng chuyến,ขึ้นรถด้วยกัน, ลงเรือด้วยกัน, ขึ้นเครื่องบินด้วยกัน,naik bersama,ездить (плыть, лететь) вместе,同乘,一起坐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동승하다 (동승하다)
📚 Từ phái sinh: 동승(同乘): 다른 사람과 차나 배, 비행기 등을 함께 탐.

🗣️ 동승하다 (同乘 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)