🌟 그슬리다

Động từ  

1. 불에 겉만 조금 타다.

1. CHÁY: Bị cháy một chút bên ngoài bởi lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리카락이 그슬리다.
    Hair grates.
  • Google translate 털이 그슬리다.
    Hair grips.
  • Google translate 촛불에 그슬리다.
    Grizzled by candlelight.
  • Google translate 검게 그슬리다.
    Black graze.
  • Google translate 까맣게 그슬리다.
    Black graze.
  • Google translate 어제 도심에 불이 나 몇몇 건물들의 벽이 검게 그슬렸다.
    A fire broke out in the city center yesterday, blackening the walls of some buildings.
  • Google translate 지난번 산불로 검게 그슬린 나무 몇 그루만이 산등성이에 남아 있었다.
    Only a few trees blackened by the last wildfire remained on the ridge.
  • Google translate 냄비가 왜 이렇게 까맣게 되었니?
    Why is the pot so black?
    Google translate 가스레인지에 불을 켜 놓은 채로 둬서 그슬리고 말았어요.
    I left the fire on in the gas stove, and it just grazed me.

그슬리다: be singed,あぶられる【炙られる】,être grillé, être rôti,chamuscarse, socarrarse, quemarse,يشِيط,хуйхлагдах, шарагдах, утагдах,cháy,ลน, ปิ้งย่าง(ให้เกรียมเล็กน้อยเฉพาะด้านนอก),hangus,обгореть; обжечься,被烧焦,被烤焦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그슬리다 (그슬리다) 그슬리어 (그슬리어그슬리여) 그슬리니 ()
📚 Từ phái sinh: 그슬다: 불에 겉만 조금 타게 하다.


🗣️ 그슬리다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8)