🌟 거슬리다

  Động từ  

1. 못마땅하거나 마음에 들지 않아 기분이 상하다.

1. BỰC MÌNH, CHƯỚNG: Thấy không đúng đắn hoặc không hài lòng nên tâm trạng không vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기분이 거슬리다.
    I'm offended.
  • Google translate 비위가 거슬리다.
    I'm getting on my stomach.
  • Google translate 신경이 거슬리다.
    Nervous.
  • Google translate 귀에 거슬리다.
    Harsh to the ear.
  • Google translate 눈에 거슬리다.
    It bothers the eye.
  • Google translate 승규는 버스 뒷좌석에서 큰 소리로 떠드는 학생들의 목소리가 귀에 거슬렸다.
    Seung-gyu's loud voices from the back seats of the bus were irritating to the ears.
  • Google translate 지수는 친구의 질투 섞인 말에 기분이 거슬렸지만 최대한 신경 쓰지 않으려고 노력했다.
    Jisoo was offended by her friend's jealous words, but tried not to care as much as possible.
  • Google translate 이 고약한 냄새는 어디에서 나는 거지?
    Where does this nasty smell come from?
    Google translate 모르겠어. 나도 아까부터 비위가 거슬릴 정도로 냄새가 신경이 쓰여.
    I don't know. i've been so bothered by the smell that it's annoying.

거슬리다: be irritated; be offended,きにさわる【気に障る】,être contrarié, être mécontent, être irrité, déplaire,ofenderse,يزعج,эвгүй байх, нийцгүй байх,bực mình, chướng,บาดความรู้สึก, ทำร้ายความรู้สึก, ทำให้อารมณ์ไม่ดี,kesal, terganggu, tidak suka, tidak berkenan, tidak puas,раздражать; действовать на нервы,反感,看不惯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거슬리다 (거슬리다) 거슬리어 (거슬리어거슬리여) 거슬리니 ()
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 거슬리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151)