🌟 그스르다

Động từ  

1. → 그슬리다 1

1.


그스르다: ,

2. → 그을리다 1

2.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121)