🌟 그슬리다

Động từ  

1. 불에 겉만 조금 타게 하다.

1. LÀM CHÁY, NƯỚNG SƠ, ĐỐT CHÁY: Làm cho cháy một chút bên ngoài bởi lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고기를 그슬리다.
    Grind meat.
  • Google translate 털을 그슬리다.
    Grasp hair.
  • Google translate 불에 그슬리다.
    Bitter by fire.
  • Google translate 노인은 널빤지를 불에 그슬려 무늬를 만들어 넣었다.
    The old man grazed the boards into the fire and made patterns.
  • Google translate 돼지를 장작불에 그슬리자 털이 타는 냄새가 진동했다.
    When the pig was caught in the firewood, the smell of its fur burning was vibrating.
  • Google translate 뭘 하고 있니?
    What are you doing?
    Google translate 모닥불에 나뭇가지를 그슬리고 있어요.
    They're grazing branches on a bonfire.

그슬리다: singe,あぶる【炙る】,griller, rôtir,불에 겉만 조금 타게 하다.,يشيّط,хуйхлах, шарах, утах,làm cháy, nướng sơ, đốt cháy,ลน, ปิ้งย่าง(ให้เกรียมเล็กน้อยเฉพาะด้านนอก),menghanguskan,закоптить; обжарить,烧焦,烤焦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그슬리다 (그슬리다) 그슬리어 (그슬리어그슬리여) 그슬리니 ()
📚 Từ phái sinh: 그슬다: 불에 겉만 조금 타게 하다.


🗣️ 그슬리다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)